Mã cửa
|
Series 3 (TM)
|
Thân cửa
|
Kích thước tối đa W 4.5 m x H 4.5m |
Vật liệu thân cửa
|
Thép P-ZACS (Thép nhập Asia)
|
Kích thước tấm thân cửa
|
750mm (sau cán)
|
Độ dày và độ mạ lớp thép
|
0.50mm, AZ70g/m2
|
Bề mặt sơn
|
Sơn bóng thường
|
Mầu sắc : 2 màu
|
#1(trắng), #6(xanh lá)
|
Dây polyglide
|
Loại 2
|
Thanh đáy
|
TD35A - Nhôm Anod
|
Gioong giảm chấn
|
Bằng nhựa PVC
|
Cây móc kéo cửa
|
Bằng INOX
|
Lô cuốn
|
Thép P-ZACS như thân cửa
|
Trục cuốn
|
Ø33.5mm dày 2.3mm, mạ kẽm (Wpb ≥ 3.6m)
Ø33.5mm dày 2.1mm, mạ kẽm (Wpb < 3.6m)
|
Pully
|
Kiểu G bằng nhựa PA
|
Lò xo trợ lực
|
Kiểu Thẳng đầu (Liên doanh)
|
Ray Giá
|
|
Ray dẫn hướng
|
U50A - nhôm anot (anodizing)
|
Giá đỡ trục cuốn
|
T50/L50 mạ kẽm
|
Bộ tời cửa
|
|
Chủng loại
|
ARG.P-1 (cho cửa có DT<12m2)
ARG.P-2 (cho cửa có DT≥12m2)
|
Hộp điều khiển
|
AD901
|
Điều khiển từ xa ( Remote)
|
DK1 nắp trượt
|
Nút bấm âm tường
|
AT1 không dây
|
Dây rút ly hợp
|
Loại mềm kiểu tăng đơ
|
Bộ gối đỡ
|
Gối đỡ điện/cơ
|
Lựa chọn thêm
|
|
Khóa ngang
|
Khóa AUSTDOOR KH1/KH2/KH3
|
Còi
|
Còi DC C1
|
Lưu điện
|
AU7/AU12
|
Mạch đèn báo sáng
|
Tuỳ chọn
|
Dây rút ly hợp
|
Dây rút cứng
|
Nút bấm âm tường không dây
|
AT2 có dây
|
Chốt trong
|
Tuỳ chọn
|
Hộp che lô cuốn
|
Tuỳ chọn
|
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Kích thước tối đa (KT phủ bì)
|
S20.25m2 = W4.5m x H4.5m
|
Vị trí lô cuốn
|
Trong/ngoài
|
Đóng mở khi mất điện
|
Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay
|
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu
|
450mm đến 600mm
|
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà)
|
1300mm-1400mm
|
Chiều cao lỗ thoáng
|
Cách H thông thủy -70-100mm
|
Tem cửa
|
Tem AUSTDOOR
|
In chữ điện tử
|
AUSTDOOR® Series 3
|
Bao gói
|
Bao kín bằng xốp tiêu chuẩn
|