| Mã cửa | GRILL(GR1) | 
        
            | Thân cửa |  | 
        
            | Vật   liệu thân cửa | Nan   khớp thoáng inox 304 vuông 18x18mm | 
        
            | Kích   thước tấm thân cửa/độ dầy nan | Độ   dày nan inox 0.9mm ± 5% | 
        
            | Bề   mặt sơn | Không   sơn | 
        
            | Mầu   sắc | Inox   trắng bóng 304 | 
        
            | Dây   polyglide | Loại   1 | 
        
            | Kiểu   lắp ghép lỗ thoáng | Kích   thước ô thoáng DxR 400 x 100 mm | 
        
            | Thanh   đáy | TD80   Nhôm Anod | 
        
            | Gioong   giảm chấn | Bằng   nhựa PVC | 
        
            | Tay   kéo cửa | Bằng   INOX (nếu dùng trục Ø 114 không dùng tay kéo) | 
        
            | Lô   cuốn | Kiểu   O/ trục 114 | 
        
            | Trục   cuốn | Cửa   DT<12m2: Ø33.5mm dày 2.3mm, mạ kẽmCửa DT≥12m2: Ø114mm dày 2.6mm, mạ kẽm
 | 
        
            |   |   | 
        
            | Pully | Kiểu   O bằng nhựa PA/  Kiểu G bằng nhựa PA | 
        
            | Lò   xo trợ lực | Kiểu   tóp đầu (nhập Taiwan)  (Trục 114 không dùng lò xo) | 
        
            | Ray Giá |  | 
        
            | Ray   dẫn hướng | Inox    U60I dày 1.2mm, chuyên dùng | 
        
            | Giá   đỡ trục cuốn | T50/L50,   mạ kẽm | 
        
            | Bộ tời cửa |  | 
        
            | Chủng   loại               | ARO.P-1   dùng cho cửa có DT <6m2ARO.P-2 dùng cho cửa có DT<12m2
 AK/AH dùng cho cửa có DT từ 12 -30m2
 | 
        
            | Hộp   điều khiển | AD901/AA803 | 
        
            | Tay   điều khiển | DK1   nắp trượt | 
        
            | Nút   bấm âm tường | AT2   có dây | 
        
            | Dây   rút ly hợp | Loại   mềm kiểu tăng đơ/ xích kéo | 
        
            | Lựa chọn thêm |  | 
        
            | Khóa   ngang |   | 
        
            | Còi |   | 
        
            | Lưu   điện | AU7/AU12/P1000/P2000 | 
        
            | Mạch   đèn báo sáng | Tùy   chọn | 
        
            | Đặc tính kỹ thuật |  | 
        
            | Kích   thước tối đa (KT phủ bì) | S30m2   = W6m x H5m | 
        
            | Vị   trí lô cuốn | Trong         | 
        
            | Đóng   mở khi mất điện | Bằng   điện nhờ UPS/ bằng tay | 
        
            | Chiều   cao hộp kỹ thuật tối thiểu | 450mm   đến 600mm | 
        
            | Chiều   cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà) | 1300mm-1400mm | 
        
            | Chiều   cao lỗ thoáng | Khớp   thoáng Inox | 
        
            | Tem   cửa | Tem   AUSTDOOR | 
        
            | In   chữ điện tử | AUSTDOOR®   GRILL-1 | 
        
            | Bao   gói | Bằng   xốp tiêu chuẩn |